You are here
ablactation là gì?
ablactation (ˌeɪblækˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự cai sữa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cai sữa
Danh từ
Ví dụ:
"Ablactation is the process of weaning a child from breastfeeding.
Cai sữa là quá trình cho trẻ cai sữa khỏi việc bú mẹ. "
Cai sữa là quá trình cho trẻ cai sữa khỏi việc bú mẹ. "