You are here
ablaze là gì?
ablaze (əˈbleɪz )
Dịch nghĩa: rực cháy
Tính từ
Dịch nghĩa: rực cháy
Tính từ
Ví dụ:
"The entire forest was ablaze after the lightning strike.
Toàn bộ khu rừng bốc cháy sau khi bị sét đánh. "
Toàn bộ khu rừng bốc cháy sau khi bị sét đánh. "