You are here
absolute là gì?
absolute (ˈæb.sə.luːt )
Dịch nghĩa: tuyệt đối
Tính từ
Dịch nghĩa: tuyệt đối
Tính từ
Ví dụ:
"He demanded absolute silence during the presentation.
Anh ấy yêu cầu sự im lặng tuyệt đối trong suốt buổi thuyết trình. "
Anh ấy yêu cầu sự im lặng tuyệt đối trong suốt buổi thuyết trình. "