You are here
account book là gì?
account book (əˈkaʊnt bʊk )
Dịch nghĩa: danh bạ
Danh từ
Dịch nghĩa: danh bạ
Danh từ
Ví dụ:
"The accountant carefully recorded each transaction in the account book.
Kế toán viên đã cẩn thận ghi lại từng giao dịch trong sổ kế toán. "
Kế toán viên đã cẩn thận ghi lại từng giao dịch trong sổ kế toán. "