You are here
affectionately là gì?
affectionately (əˈfɛkʃənətli )
Dịch nghĩa: một cách trìu mến
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách trìu mến
trạng từ
Ví dụ:
"They spoke affectionately about their childhood memories.
Họ nói về những ký ức thời thơ ấu một cách âu yếm. "
Họ nói về những ký ức thời thơ ấu một cách âu yếm. "