You are here
agglutinate là gì?
agglutinate (əˈɡluː.tɪ.neɪt )
Dịch nghĩa: làm dính lại
Động từ
Dịch nghĩa: làm dính lại
Động từ
Ví dụ:
"The glue was used to agglutinate the pieces of the model.
Keo được sử dụng để kết dính các mảnh của mô hình. "
Keo được sử dụng để kết dính các mảnh của mô hình. "