You are here
agitate là gì?
agitate (ˈædʒ.ɪ.teɪt )
Dịch nghĩa: lay động
Động từ
Dịch nghĩa: lay động
Động từ
Ví dụ:
"The agitator stirred up the crowd with his speech.
Kẻ kích động đã khuấy động đám đông bằng bài phát biểu của mình. "
Kẻ kích động đã khuấy động đám đông bằng bài phát biểu của mình. "