You are here
air-conditioner là gì?
air-conditioner (ɛr kənˈdɪʃ.ən.ər )
Dịch nghĩa: máy điều hòa không khí
Danh từ
Dịch nghĩa: máy điều hòa không khí
Danh từ
Ví dụ:
"An air-conditioner helps to regulate indoor temperature.
Điều hòa không khí giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà. "
Điều hòa không khí giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà. "