You are here
airship là gì?
airship (ˈɛr.ʃɪp )
Dịch nghĩa: khí cầu
Danh từ
Dịch nghĩa: khí cầu
Danh từ
Ví dụ:
"The airship floated gently across the sky.
Khinh khí cầu lơ lửng nhẹ nhàng trên bầu trời. "
Khinh khí cầu lơ lửng nhẹ nhàng trên bầu trời. "