You are here
all day long là gì?
all day long (ɔl deɪ lɔŋ )
Dịch nghĩa: cả ngày
trạng từ
Dịch nghĩa: cả ngày
trạng từ
Ví dụ:
"They were busy all day long preparing for the event.
Họ bận rộn suốt cả ngày để chuẩn bị cho sự kiện. "
Họ bận rộn suốt cả ngày để chuẩn bị cho sự kiện. "