You are here
alloy là gì?
alloy (əˈlɔɪ )
Dịch nghĩa: hợp kim
Danh từ
Dịch nghĩa: hợp kim
Danh từ
Ví dụ:
"The alloy was used to create stronger and more durable metal.
Hợp kim đã được sử dụng để tạo ra kim loại mạnh mẽ và bền hơn. "
Hợp kim đã được sử dụng để tạo ra kim loại mạnh mẽ và bền hơn. "