You are here
alluvium là gì?
alluvium (əˈlʌviəm )
Dịch nghĩa: bồi tích
Danh từ
Dịch nghĩa: bồi tích
Danh từ
Ví dụ:
"Alluvium refers to the materials deposited by flowing water.
Phù sa chỉ các vật liệu được lắng đọng bởi nước chảy. "
Phù sa chỉ các vật liệu được lắng đọng bởi nước chảy. "