You are here
almanac là gì?
almanac (ˈæl.mə.næk )
Dịch nghĩa: lịch
Danh từ
Dịch nghĩa: lịch
Danh từ
Ví dụ:
"An almanac provides information about the calendar and weather.
Một cuốn niên giám cung cấp thông tin về lịch và thời tiết. "
Một cuốn niên giám cung cấp thông tin về lịch và thời tiết. "