You are here
altimeter là gì?
altimeter (ˈæl.tɪˌmiː.tər )
Dịch nghĩa: cao độ kế
Danh từ
Dịch nghĩa: cao độ kế
Danh từ
Ví dụ:
"The altimeter measures the altitude of an aircraft.
Máy đo cao độ đo độ cao của máy bay. "
Máy đo cao độ đo độ cao của máy bay. "