You are here
amaze là gì?
amaze (əˈmeɪz )
Dịch nghĩa: làm sửng sốt
Động từ
Dịch nghĩa: làm sửng sốt
Động từ
Ví dụ:
"The magician's tricks never fail to amaze the audience.
Những trò ảo thuật của phù thủy không bao giờ ngừng làm khán giả kinh ngạc. "
Những trò ảo thuật của phù thủy không bao giờ ngừng làm khán giả kinh ngạc. "