You are here
amazed là gì?
amazed (əˈmeɪzd )
Dịch nghĩa: bỡ ngỡ
Tính từ
Dịch nghĩa: bỡ ngỡ
Tính từ
Ví dụ:
"She was amazed by the beauty of the landscape.
Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của phong cảnh. "
Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của phong cảnh. "