You are here
ambiguous là gì?
ambiguous (æmˈbɪɡ.ju.əs )
Dịch nghĩa: mập mờ
Tính từ
Dịch nghĩa: mập mờ
Tính từ
Ví dụ:
"The ambiguous statement led to confusion.
Câu phát biểu mơ hồ dẫn đến sự nhầm lẫn. "
Câu phát biểu mơ hồ dẫn đến sự nhầm lẫn. "