You are here
ambition là gì?
ambition (æmˈbɪʃ.ən )
Dịch nghĩa: tham vọng
Danh từ
Dịch nghĩa: tham vọng
Danh từ
Ví dụ:
"His ambition to become a leader drove him to work hard.
Hoài bão của anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ. "
Hoài bão của anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ. "