You are here
amicable là gì?
amicable (ˈæmɪkə.bəl )
Dịch nghĩa: thân tình
Tính từ
Dịch nghĩa: thân tình
Tính từ
Ví dụ:
"They maintained an amicable relationship throughout the negotiations.
Họ duy trì mối quan hệ hòa nhã trong suốt các cuộc đàm phán. "
Họ duy trì mối quan hệ hòa nhã trong suốt các cuộc đàm phán. "