You are here
amulet là gì?
amulet (ˈæm.jʊ.lɪt )
Dịch nghĩa: bùa hộ mệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bùa hộ mệnh
Danh từ
Ví dụ:
"She wore an amulet for protection and good luck.
Cô ấy đeo một bùa hộ mệnh để bảo vệ và may mắn. "
Cô ấy đeo một bùa hộ mệnh để bảo vệ và may mắn. "