You are here

ancient civilization là gì?

ancient civilization (ˈeɪnʃənt ˌsɪv.ɪ.lɪˈzeɪ.ʃən )
Dịch nghĩa: nên văn minh cổ đại
Danh từ
Ví dụ:
"The ancient civilization of Egypt is known for its pyramids.
Nền văn minh cổ đại của Ai Cập nổi tiếng với các kim tự tháp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến