You are here
annex là gì?
annex (əˈnɛks )
Dịch nghĩa: phụ vào
Danh từ
Dịch nghĩa: phụ vào
Danh từ
Ví dụ:
"The city decided to annex the neighboring land.
Thành phố quyết định sáp nhập khu đất lân cận. "
Thành phố quyết định sáp nhập khu đất lân cận. "