You are here
archive là gì?
archive (ˈɑːrkaɪv )
Dịch nghĩa: kho trữ
Danh từ
Dịch nghĩa: kho trữ
Danh từ
Ví dụ:
"The archive contains historical documents and records.
Kho lưu trữ chứa các tài liệu và hồ sơ lịch sử. "
Kho lưu trữ chứa các tài liệu và hồ sơ lịch sử. "