You are here
ardent là gì?
ardent (ˈɑːrdənt )
Dịch nghĩa: hăng hái
Tính từ
Dịch nghĩa: hăng hái
Tính từ
Ví dụ:
"Her ardent enthusiasm for the project was evident.
Sự nhiệt tình mãnh liệt của cô ấy đối với dự án là rõ ràng. "
Sự nhiệt tình mãnh liệt của cô ấy đối với dự án là rõ ràng. "