You are here
armchair là gì?
armchair (ˈɑːrmˌʧɛr )
Dịch nghĩa: ghế bành
Danh từ
Dịch nghĩa: ghế bành
Danh từ
Ví dụ:
"The armchair was comfortable for reading.
Chiếc ghế bành rất thoải mái để đọc sách. "
Chiếc ghế bành rất thoải mái để đọc sách. "