You are here
as for là gì?
as for (æz fɔːr )
Dịch nghĩa: còn về
trạng từ
Dịch nghĩa: còn về
trạng từ
Ví dụ:
"As for the budget, it needs to be reviewed carefully.
Về ngân sách, nó cần được xem xét kỹ lưỡng. "
Về ngân sách, nó cần được xem xét kỹ lưỡng. "