You are here
autogamy là gì?
autogamy (ˌɔtoʊˈɡæmi )
Dịch nghĩa: sự tự giao
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tự giao
Danh từ
Ví dụ:
"Plants that self-pollinate practice autogamy.
Những cây tự thụ phấn thực hiện sự tự thụ tinh. "
Những cây tự thụ phấn thực hiện sự tự thụ tinh. "