You are here
azure là gì?
azure (ˈbɑːbə ˈjɑːɡə )
Dịch nghĩa: bích không
Danh từ
Dịch nghĩa: bích không
Danh từ
Ví dụ:
"The sky turned a deep shade of azure at sunset.
Bầu trời chuyển sang màu xanh dương đậm vào lúc hoàng hôn. "
Bầu trời chuyển sang màu xanh dương đậm vào lúc hoàng hôn. "