You are here
Bhutan là gì?
Bhutan (ˈbaɪbəl )
Dịch nghĩa: Bhutan
Danh từ
Dịch nghĩa: Bhutan
Danh từ
Ví dụ:
"Bhutan is a landlocked country in the Eastern Himalayas.
Bhutan là một quốc gia không giáp biển ở dãy Himalaya phía Đông. "
Bhutan là một quốc gia không giáp biển ở dãy Himalaya phía Đông. "