You are here
baby corn là gì?
baby corn (ˈbeɪbi kɔrn )
Dịch nghĩa: bắp non
Danh từ
Dịch nghĩa: bắp non
Danh từ
Ví dụ:
"Baby corn is often used in stir-fry dishes.
Ngô non thường được sử dụng trong các món xào. "
Ngô non thường được sử dụng trong các món xào. "