You are here
backtracking là gì?
backtracking (ˈbæktrækɪŋ )
Dịch nghĩa: sự lần tìm ngược
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lần tìm ngược
Danh từ
Ví dụ:
"Backtracking in a conversation often leads to misunderstandings.
Quay lại trong cuộc trò chuyện thường dẫn đến hiểu lầm. "
Quay lại trong cuộc trò chuyện thường dẫn đến hiểu lầm. "