You are here
bail for là gì?
bail for (beɪl fɔːr )
Dịch nghĩa: bảo lãnh
Động từ
Dịch nghĩa: bảo lãnh
Động từ
Ví dụ:
"The judge set bail for the suspect at $10,000.
Thẩm phán đã đưa ra số tiền bảo lãnh cho nghi phạm là 10.000 đô la. "
Thẩm phán đã đưa ra số tiền bảo lãnh cho nghi phạm là 10.000 đô la. "