You are here
bait là gì?
bait (beɪt )
Dịch nghĩa: bả
Danh từ
Dịch nghĩa: bả
Danh từ
Ví dụ:
"The fisherman used worms as bait to catch fish.
Người ngư dân đã dùng giun làm mồi để câu cá. "
Người ngư dân đã dùng giun làm mồi để câu cá. "