You are here
ballast là gì?
ballast (ˈbælæst )
Dịch nghĩa: bì
Danh từ
Dịch nghĩa: bì
Danh từ
Ví dụ:
"The ship used ballast to stabilize itself in the water.
Con tàu sử dụng tải trọng để ổn định khi di chuyển trên nước. "
Con tàu sử dụng tải trọng để ổn định khi di chuyển trên nước. "