You are here
baste là gì?
baste (beɪst ɒn )
Dịch nghĩa: phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
Động từ
Dịch nghĩa: phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
Động từ
Ví dụ:
"She basted the turkey with butter while it cooked.
Cô ấy phết bơ lên gà tây khi nướng. "
Cô ấy phết bơ lên gà tây khi nướng. "