You are here
be a parasite là gì?
be a parasite (biː ə ˈpærəsɪt )
Dịch nghĩa: ăn bám
Động từ
Dịch nghĩa: ăn bám
Động từ
Ví dụ:
"Don’t be a parasite; work hard and contribute.
Đừng làm kẻ ăn bám; hãy làm việc chăm chỉ và cống hiến. "
Đừng làm kẻ ăn bám; hãy làm việc chăm chỉ và cống hiến. "