You are here
be all ears là gì?
be all ears (bi ɔl ɪrz )
Dịch nghĩa: chăm chú lắng nghe
Động từ
Dịch nghĩa: chăm chú lắng nghe
Động từ
Ví dụ:
"The children were be all ears as the teacher read the story.
Lũ trẻ chăm chú lắng nghe khi cô giáo đọc câu chuyện. "
Lũ trẻ chăm chú lắng nghe khi cô giáo đọc câu chuyện. "