You are here
be careful là gì?
be careful (bi ˈkɛrfl )
Dịch nghĩa: cẩn thận
Động từ
Dịch nghĩa: cẩn thận
Động từ
Ví dụ:
"Be careful when driving on icy roads.
Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường băng giá. "
Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường băng giá. "