You are here
be caught in là gì?
be caught in (bi kɔt ɪn )
Dịch nghĩa: bị bắt quả tang
Động từ
Dịch nghĩa: bị bắt quả tang
Động từ
Ví dụ:
"They were be caught in a storm while hiking in the mountains.
Họ bị mắc kẹt trong cơn bão khi đang leo núi. "
Họ bị mắc kẹt trong cơn bão khi đang leo núi. "