You are here
be easy on the eyes là gì?
be easy on the eyes (bi ˈizi ɑn ði aɪz )
Dịch nghĩa: dễ chịu khi nhìn
Động từ
Dịch nghĩa: dễ chịu khi nhìn
Động từ
Ví dụ:
"The view from the top of the mountain is be easy on the eyes.
Quang cảnh từ đỉnh núi thật dễ chịu. "
Quang cảnh từ đỉnh núi thật dễ chịu. "