You are here
be engrossed in là gì?
be engrossed in (bi ɪnˈɡroʊst ɪn )
Dịch nghĩa: bị thu hút vào
Động từ
Dịch nghĩa: bị thu hút vào
Động từ
Ví dụ:
"He tends to be engrossed in his work and forget about everything else.
Anh ấy có xu hướng say mê công việc của mình và quên hết mọi thứ khác. "
Anh ấy có xu hướng say mê công việc của mình và quên hết mọi thứ khác. "