You are here
be equal là gì?
be equal (bi ˈiːkwəl )
Dịch nghĩa: bằng vai
Động từ
Dịch nghĩa: bằng vai
Động từ
Ví dụ:
"In terms of skill, the two players be equal.
Về kỹ năng, hai người chơi ngang tài ngang sức. "
Về kỹ năng, hai người chơi ngang tài ngang sức. "