You are here
be exposed leak out là gì?
be exposed leak out (bi ɪkˈspoʊzd lik aʊt )
Dịch nghĩa: bại lộ
Động từ
Dịch nghĩa: bại lộ
Động từ
Ví dụ:
"The secret was be exposed during the press conference.
Bí mật đã bị tiết lộ trong cuộc họp báo. "
Bí mật đã bị tiết lộ trong cuộc họp báo. "