You are here
be in a hurry là gì?
be in a hurry (bi ɪn ə ˈhɜri )
Dịch nghĩa: đang vội vàng
Động từ
Dịch nghĩa: đang vội vàng
Động từ
Ví dụ:
"He tends to be in a hurry in the morning.
Anh ấy có xu hướng vội vã vào buổi sáng. "
Anh ấy có xu hướng vội vã vào buổi sáng. "