You are here
be in contact with là gì?
be in contact with (bi ɪn ˈkɑntækt wɪð )
Dịch nghĩa: còn trong mối liên lạc với
Động từ
Dịch nghĩa: còn trong mối liên lạc với
Động từ
Ví dụ:
"They managed to be in contact with the lost hikers.
Họ đã liên lạc được với những người leo núi bị mất tích. "
Họ đã liên lạc được với những người leo núi bị mất tích. "