You are here
be in harmony là gì?
be in harmony (bi ɪn ˈhɑrmoni )
Dịch nghĩa: ăn ý
Động từ
Dịch nghĩa: ăn ý
Động từ
Ví dụ:
"The two countries are be in harmony despite their differences.
Hai nước đang hòa hợp mặc dù có những khác biệt. "
Hai nước đang hòa hợp mặc dù có những khác biệt. "