You are here
be in its infancy là gì?
be in its infancy (bi ɪn ɪts ˈɪnfənsi )
Dịch nghĩa: đang còn chập chững
Động từ
Dịch nghĩa: đang còn chập chững
Động từ
Ví dụ:
"The technology is still be in its infancy and has much potential for growth.
Công nghệ vẫn đang trong giai đoạn sơ khai và có nhiều tiềm năng phát triển. "
Công nghệ vẫn đang trong giai đoạn sơ khai và có nhiều tiềm năng phát triển. "