You are here
be in labor là gì?
be in labor (bi ɪn ˈleɪbər )
Dịch nghĩa: đang lúc bận bịu
Động từ
Dịch nghĩa: đang lúc bận bịu
Động từ
Ví dụ:
"She’s be in labor and is expected to give birth soon.
Cô ấy đang chuyển dạ và dự kiến sẽ sinh con sớm. "
Cô ấy đang chuyển dạ và dự kiến sẽ sinh con sớm. "