You are here
be out of the question là gì?
be out of the question (bi aʊt əv ðə ˈkwɛsʧən )
Dịch nghĩa: khỏi bàn tới
Động từ
Dịch nghĩa: khỏi bàn tới
Động từ
Ví dụ:
"It would be out of the question to go on vacation this year.
Việc đi nghỉ dưỡng trong năm nay là không thể bàn cãi. "
Việc đi nghỉ dưỡng trong năm nay là không thể bàn cãi. "