You are here
bear a grudge là gì?
bear a grudge (bɛr ə grʌdʒ )
Dịch nghĩa: căm tức
Động từ
Dịch nghĩa: căm tức
Động từ
Ví dụ:
"He continues to bear a grudge against his old business partner.
Anh ấy tiếp tục giữ mối hận thù với đối tác kinh doanh cũ. "
Anh ấy tiếp tục giữ mối hận thù với đối tác kinh doanh cũ. "